Todai news
Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
menutabMain.detail
menu

Tùy chỉnh

Setting

Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
BackTrở lại
Bài viết được trích dẫn tại nguồn CNN nhằm phục vụ người học tiếng Anh luyện nghe, đọc thông qua tin tức hàng ngày.

An LGBTQ guide to coming out safely and happily

Save News
2022-10-12 19:30:23
Gợi ý dịch
An LGBTQ guide to coming out safely and happily
Source: CNN
1
2
3
4
addThêm bản dịch
Xem bản dịch 1

Những bản dịch nổi bật

Phương nè
0 0
2022-10-13
Từ vựng khác
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
day
ngày
audio
today
Hôm nay
audio
first
Đầu tiên
audio
second
thứ hai
audio
march
bước đều
audio
more
hơn
audio
day
ngày
audio
today
Hôm nay
audio
first
Đầu tiên
audio
second
thứ hai
audio
march
bước đều
audio
more
hơn
audio
than
hơn
audio
people
mọi người
audio
true
ĐÚNG VẬY
audio
most
hầu hết
audio
thursday
thứ năm
audio
june
tháng sáu
audio
project
dự án
audio
young
trẻ
audio
before
trước
audio
without
không có
audio
home
trang chủ
audio
useful
hữu ích
audio
keep
giữ
audio
mind
tâm trí
audio
change
thay đổi
audio
time
thời gian
audio
family
gia đình
audio
member
thành viên
audio
also
Mà còn
audio
decide
quyết định
audio
safe
an toàn
audio
outside
ngoài
audio
give
đưa cho
audio
while
trong khi
audio
always
luôn luôn
audio
october
Tháng Mười
audio
into
vào trong
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 1
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
future
Tương lai
audio
anniversary
dịp kỉ niệm
audio
ever
bao giờ
audio
initial
ban đầu
audio
over
qua
audio
likely
rất có thể
audio
future
Tương lai
audio
anniversary
dịp kỉ niệm
audio
ever
bao giờ
audio
initial
ban đầu
audio
over
qua
audio
likely
rất có thể
audio
helpful
hữu ích
audio
local
địa phương
audio
remain
duy trì
audio
collect
sưu tầm
audio
appear
xuất hiện
audio
guide
hướng dẫn
audio
honor
tôn kính
audio
as
BẰNG
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 2
flashcard Flashcard

audio
related
liên quan
audio
point
điểm
audio
should
nên
audio
leave
rời khỏi
audio
related
liên quan
audio
point
điểm
audio
should
nên
audio
leave
rời khỏi
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 3
flashcard Flashcard

audio
others
những người khác
audio
others
những người khác
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 4
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
verify
Xác minh
audio
conceal
che giấu
audio
closet
buồng nhỏ
audio
risky
rủi ro
audio
circle
vòng tròn
audio
majority
số đông
audio
verify
Xác minh
audio
conceal
che giấu
audio
closet
buồng nhỏ
audio
risky
rủi ro
audio
circle
vòng tròn
audio
majority
số đông
audio
actual
thật sự
audio
routine
lịch trình
Ẩn bớt