Todai news
Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
menutabMain.detail
menu

Tùy chỉnh

Setting

Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
BackTrở lại
Bài viết được trích dẫn tại nguồn TODAII nhằm phục vụ người học tiếng Anh luyện nghe, đọc thông qua tin tức hàng ngày.

Medical graduate accuses Chinese college of shaming her for selling ice cream

Save News
2025-07-26 07:31:24
Gợi ý dịch
Medical graduate accuses Chinese college of shaming her for selling ice cream
1
2
3
4
addThêm bản dịch
Xem bản dịch 1

Những bản dịch nổi bật

Trần Bích Diễm
1 0
2025-07-26
Từ vựng khác
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
avoid
tránh xa
audio
cream
kem
audio
many
nhiều
audio
million
triệu
audio
university
trường đại học
audio
graduate
tốt nghiệp
audio
avoid
tránh xa
audio
cream
kem
audio
many
nhiều
audio
million
triệu
audio
university
trường đại học
audio
graduate
tốt nghiệp
audio
after
sau đó
audio
protect
bảo vệ
audio
staff
nhân viên
audio
name
tên
audio
bad
xấu
audio
while
trong khi
audio
now
Hiện nay
audio
business
việc kinh doanh
audio
only
chỉ một
audio
school
trường học
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 1
flashcard Flashcard

audio
people
người
audio
reputation
danh tiếng
audio
attention
chú ý
audio
though
mặc dù
audio
career
sự nghiệp
audio
yet
chưa
audio
people
người
audio
reputation
danh tiếng
audio
attention
chú ý
audio
though
mặc dù
audio
career
sự nghiệp
audio
yet
chưa
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 2
flashcard Flashcard

audio
over
Hơn
audio
others
người khác
audio
impact
sự va chạm
audio
over
Hơn
audio
others
người khác
audio
impact
sự va chạm
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 3
flashcard Flashcard

audio
medical
y tế
audio
official
chính thức
audio
gain
nhận được
audio
former
trước
audio
work
công việc
audio
medical
y tế
audio
official
chính thức
audio
gain
nhận được
audio
former
trước
audio
work
công việc
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 4
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
college
Đại học
audio
viral
nổi tiếng
audio
an
MỘT
audio
china
Trung Quốc
audio
paid
trả
audio
countered
phản công
audio
college
Đại học
audio
viral
nổi tiếng
audio
an
MỘT
audio
china
Trung Quốc
audio
paid
trả
audio
countered
phản công
audio
careers
sự nghiệp
audio
had
audio
mentioning
đề cập
audio
credentials
thông tin xác thực
audio
and
audio
accused
bị buộc tội
audio
sue
kiện
audio
doubted
nghi ngờ
audio
pressuring
áp lực
audio
her
cô ấy
audio
was
đã từng là
audio
alarming
đáng báo động
audio
denied
từ chối
audio
prospects
Triển vọng
audio
its
của nó
audio
delete
xóa bỏ
audio
complied
tuân thủ
audio
claims
Yêu cầu
audio
honest
trung thực
audio
guangxi
Quảng Tây
audio
contacted
liên lạc
audio
li
li
audio
runs
chạy
audio
reactions
phản ứng
audio
drew
đã vẽ
audio
stopped
dừng lại
audio
online
trực tuyến
audio
with
với
audio
mango
quả xoài
audio
reposted
đăng lại
audio
praise
khen
audio
noting
lưu ý
audio
are
audio
it
audio
school's
Trường học
audio
seeking
tìm kiếm
audio
named
Được đặt tên
audio
untrue
không đúng sự thật
audio
if
nếu như
audio
zhongshan
Zhongshan
audio
she
cô ấy
audio
says
nói
audio
students
sinh viên
audio
negative
tiêu cực
audio
hechi
HECHI
audio
viewers
người xem
audio
defaming
phỉ báng
audio
medical imaging
Hình ảnh y tế
audio
views
quan điểm
audio
video
băng hình
audio
frustrated
bực bội
audio
urging
thúc giục
audio
but
Nhưng
audio
continued
tiếp tục
audio
stall
quầy hàng
audio
tuition
học phí
audio
of
của
audio
went
đi
audio
suspect
nghi ngờ
audio
sharing
chia sẻ
audio
hurt
đau
audio
for
audio
dalian
Dalian
audio
all
tất cả
audio
challenged
thách thức
audio
split
tách ra
audio
to
ĐẾN
audio
comments
Nhận xét
audio
invoked
được viện dẫn
audio
respects
tôn trọng
audio
that
cái đó
audio
leaving
rời đi
audio
claimed
tuyên bố
audio
believed
tin tưởng
audio
criticize
chỉ trích
audio
about
Về
audio
from
từ
audio
the civil service
Dịch vụ dân sự
audio
exam
bài thi
audio
preparing
chuẩn bị
audio
admitted
thừa nhận
audio
selling
bán
audio
ice cream
kem
audio
shaming
xấu hổ
audio
accuses
cáo buộc
audio
chinese
Trung Quốc
audio
unsplash
hủy bỏ
audio
by
qua
audio
at
Tại
audio
food stall
gian hàng thực phẩm
Ẩn bớt