Todai news
Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
menutabMain.detail
menu

Tùy chỉnh

Setting

Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
BackTrở lại
Bài viết được trích dẫn tại nguồn VOA nhằm phục vụ người học tiếng Anh luyện nghe, đọc thông qua tin tức hàng ngày.

Researchers Believe Chinese Fossil Shows Mammal Attacking Dinosaur

Save News
2023-08-02 22:30:15
Gợi ý dịch
Researchers Believe Chinese Fossil Shows Mammal Attacking Dinosaur
Source: VOA
1
2
3
4
Đăng nhập để sử dụng tính năng dịch báo
Từ vựng khác
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
believe
tin tưởng
audio
new
mới
audio
animal
động vật
audio
million
triệu
audio
ago
trước kia
audio
small
bé nhỏ
audio
believe
tin tưởng
audio
new
mới
audio
animal
động vật
audio
million
triệu
audio
ago
trước kia
audio
small
bé nhỏ
audio
during
trong lúc
audio
time
thời gian
audio
until
cho đến khi
audio
call
gọi
audio
where
Ở đâu
audio
city
thành phố
audio
daily
hằng ngày
audio
life
mạng sống
audio
past
quá khứ
audio
might
có thể
audio
however
Tuy nhiên
audio
sure
Chắc chắn
audio
museum
bảo tàng
audio
never
không bao giờ
audio
like
giống
audio
before
trước
audio
university
trường đại học
audio
photograph
Ảnh
audio
old
audio
story
câu chuyện
audio
idea
ý tưởng
audio
world
thế giới
audio
happy
vui mừng
audio
other
khác
audio
real
thực tế
audio
size
kích cỡ
audio
house
căn nhà
audio
more
hơn
audio
now
Hiện nay
audio
know
biết
audio
able
có thể
audio
back
mặt sau
audio
difficult
khó
audio
hard
cứng
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 1
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
food
Thực phẩm
audio
study
học
audio
found
thành lập
audio
plant
thực vật
audio
similar
tương tự
audio
over
qua
audio
food
Thực phẩm
audio
study
học
audio
found
thành lập
audio
plant
thực vật
audio
similar
tương tự
audio
over
qua
audio
place
địa điểm
audio
as
BẰNG
audio
head
cái đầu
audio
examine
nghiên cứu
audio
average
trung bình
audio
least
ít nhất
audio
material
vật liệu
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 2
flashcard Flashcard

audio
kind
tử tế
audio
nearby
gần đó
audio
common
chung
audio
pressure
áp lực
audio
kind
tử tế
audio
nearby
gần đó
audio
common
chung
audio
pressure
áp lực
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 3
flashcard Flashcard

audio
others
những người khác
audio
journal
Tạp chí
audio
nature
thiên nhiên
audio
work
công việc
audio
others
những người khác
audio
journal
Tạp chí
audio
nature
thiên nhiên
audio
work
công việc
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 4
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
live
sống
audio
remains
vẫn còn
audio
eruption
phun trào
audio
species
giống loài
audio
fossil
hóa thạch
audio
attack
tấn công
audio
live
sống
audio
remains
vẫn còn
audio
eruption
phun trào
audio
species
giống loài
audio
fossil
hóa thạch
audio
attack
tấn công
audio
volcano
Núi lửa
audio
reproduce
sinh sản
audio
beak
mỏ
audio
frame
khung
Ẩn bớt