Todai news
Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
menutabMain.detail
menu

Tùy chỉnh

Setting

Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
BackTrở lại
Bài viết được trích dẫn tại nguồn CNN nhằm phục vụ người học tiếng Anh luyện nghe, đọc thông qua tin tức hàng ngày.

Why I Refuse to Do Buccal Fat Removal Anymore

Save News
2023-08-01 19:31:00
Gợi ý dịch
Why I Refuse to Do Buccal Fat Removal Anymore
Source: CNN
1
2
3
4
addThêm bản dịch
Xem bản dịch 1

Những bản dịch nổi bật

Linh Nguyễn thùy
0 0
2023-08-05
Từ vựng khác
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
personal
riêng tư
audio
choose
chọn
audio
after
sau đó
audio
final
cuối cùng
audio
result
kết quả
audio
while
trong khi
audio
personal
riêng tư
audio
choose
chọn
audio
after
sau đó
audio
final
cuối cùng
audio
result
kết quả
audio
while
trong khi
audio
full
đầy
audio
face
khuôn mặt
audio
feel
cảm thấy
audio
still
vẫn
audio
long
dài
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 1
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
hair
hair
audio
due
quá hạn
audio
conduct
chỉ đạo
audio
prevent
ngăn chặn
audio
expenses
chi phí
audio
local
địa phương
audio
hair
hair
audio
due
quá hạn
audio
conduct
chỉ đạo
audio
prevent
ngăn chặn
audio
expenses
chi phí
audio
local
địa phương
audio
patient
kiên nhẫn
audio
damage
hư hại
audio
remove
di dời
audio
significant
có ý nghĩa
audio
as
BẰNG
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 2
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
affect
ảnh hưởng
audio
such
như là
audio
technique
kỹ thuật
audio
loss
sự mất mát
audio
anticipate
dự đoán
audio
others
người khác
audio
affect
ảnh hưởng
audio
such
như là
audio
technique
kỹ thuật
audio
loss
sự mất mát
audio
anticipate
dự đoán
audio
others
người khác
audio
run
chạy
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 3
flashcard Flashcard

audio
plastic
plastic
audio
plastic
plastic
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 4
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
treatment
Điều trị
audio
vital
thiết yếu
audio
cease
ngưng
audio
hollow
rỗng
audio
additional
thêm vào
audio
surgery
ca phẫu thuật
audio
treatment
Điều trị
audio
vital
thiết yếu
audio
cease
ngưng
audio
hollow
rỗng
audio
additional
thêm vào
audio
surgery
ca phẫu thuật
audio
transformation
biến đổi
audio
surgeon
Bác sĩ phẫu thuật
Ẩn bớt