Todai news
Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
menutabMain.detail
menu

Tùy chỉnh

Setting

Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
BackTrở lại
Bài viết được trích dẫn tại nguồn BBC nhằm phục vụ người học tiếng Anh luyện nghe, đọc thông qua tin tức hàng ngày.

Mike Tyson punched plane passenger 'after bottle thrown'

Save News
2022-04-25 07:31:22
Gợi ý dịch
Mike Tyson punched plane passenger 'after bottle thrown'
Source: BBC
1
2
3
4
Đăng nhập để sử dụng tính năng dịch báo
Từ vựng khác
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
while
trong khi
audio
seat
ghế
audio
people
mọi người
audio
police
cảnh sát
audio
department
phòng
audio
little
nhỏ bé
audio
while
trong khi
audio
seat
ghế
audio
people
mọi người
audio
police
cảnh sát
audio
department
phòng
audio
little
nhỏ bé
audio
far
xa
audio
name
tên
audio
flight
chuyến bay
audio
wednesday
Thứ Tư
audio
night
đêm
audio
water
Nước
audio
picture
hình ảnh
audio
before
trước
audio
part
phần
audio
during
trong lúc
audio
also
Mà còn
audio
charge
thù lao
audio
february
tháng 2
audio
plane
máy bay
audio
after
sau đó
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 1
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
person
người
audio
over
qua
audio
passenger
hành khách
audio
individual
cá nhân
audio
against
chống lại
audio
show
trình diễn
audio
person
người
audio
over
qua
audio
passenger
hành khách
audio
individual
cá nhân
audio
against
chống lại
audio
show
trình diễn
audio
take
lấy
audio
despite
cho dù
audio
since
từ
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 2
flashcard Flashcard

audio
airline
hàng không
audio
subject
chủ thể
audio
nor
cũng không
audio
airline
hàng không
audio
subject
chủ thể
audio
nor
cũng không
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 3
flashcard Flashcard

audio
point
Điểm
audio
spokesperson
Người phát ngôn
audio
entire
toàn bộ
audio
off
tắt
audio
point
Điểm
audio
spokesperson
Người phát ngôn
audio
entire
toàn bộ
audio
off
tắt
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 4
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
former
trước đây
audio
incident
sự cố
audio
hostile
thù địch
audio
investigation
cuộc điều tra
audio
attack
tấn công
audio
relax
thư giãn
audio
former
trước đây
audio
incident
sự cố
audio
hostile
thù địch
audio
investigation
cuộc điều tra
audio
attack
tấn công
audio
relax
thư giãn
audio
guilty
tội lỗi
audio
assault
tấn công
audio
cooperate
hợp tác
Ẩn bớt