Todai news
Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
menutabMain.detail
menu

Tùy chỉnh

Setting

Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
BackTrở lại
Bài viết được trích dẫn tại nguồn BBC nhằm phục vụ người học tiếng Anh luyện nghe, đọc thông qua tin tức hàng ngày.

Does 'solo polyamory' mean having it all?

Save News
2022-04-18 07:31:35
Gợi ý dịch
Does 'solo polyamory' mean having it all?
Source: BBC
1
2
3
4
Đăng nhập để sử dụng tính năng dịch báo
Từ vựng khác
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
someone
người nào đó
audio
open
mở
audio
without
không có
audio
main
chủ yếu
audio
research
nghiên cứu
audio
more
hơn
audio
someone
người nào đó
audio
open
mở
audio
without
không có
audio
main
chủ yếu
audio
research
nghiên cứu
audio
more
hơn
audio
than
hơn
audio
require
yêu cầu
audio
same
như nhau
audio
amount
số lượng
audio
say
nói
audio
come
đến
audio
first
Đầu tiên
audio
care
sự chăm sóc
audio
want
muốn
audio
love
yêu
audio
mean
nghĩa là
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 1
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
opportunity
cơ hội
audio
partner
cộng sự
audio
likely
rất có thể
audio
option
lựa chọn
audio
against
chống lại
audio
possible
khả thi
audio
opportunity
cơ hội
audio
partner
cộng sự
audio
likely
rất có thể
audio
option
lựa chọn
audio
against
chống lại
audio
possible
khả thi
audio
as
BẰNG
audio
relationship
mối quan hệ
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 2
flashcard Flashcard

audio
several
Một số
audio
primary
sơ đẳng
audio
imply
ngụ ý
audio
several
Một số
audio
primary
sơ đẳng
audio
imply
ngụ ý
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 3
flashcard Flashcard

audio
others
những người khác
audio
term
thuật ngữ
audio
multiple
nhiều
audio
others
những người khác
audio
term
thuật ngữ
audio
multiple
nhiều
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 4
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
live
sống
audio
varied
đa dạng
audio
solo
một mình
audio
popularity
sự phổ biến
audio
escalator
thang cuốn
audio
journalist
nhà báo
audio
live
sống
audio
varied
đa dạng
audio
solo
một mình
audio
popularity
sự phổ biến
audio
escalator
thang cuốn
audio
journalist
nhà báo
audio
explore
khám phá
audio
bound
ràng buộc
Ẩn bớt